Việt
bộ kẹp chén nung
kìm lò múp
cái kẹp nồi
cái kìm cặp nồi
cái cặp nồi
Anh
crucible tongs
Đức
Tiegelzange
cái kẹp nồi, cái kìm cặp nồi
Tiegelzange /f/PTN/
[EN] crucible tongs
[VI] bộ kẹp chén nung