TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cruelty

Độc ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tàn bạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cruelty

cruelty

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cruelty :

cruelty :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

cruelty :

sự độc ác, tàn ác, đối xừ tàn tệ [L] hành động hung bạo tản nhan (snh) - extreme cruelty - hành dộng tối hung bạo - mental cruelty - quá đáng và gây thiệt hại nghiêm trọng (lỷ do đè xin ly hôn, vỉ không the nào có thê tha thứ cho nhau đê duy tri dãy liên hệ hôn nhân)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cruelty

Độc ác, tàn bạo