TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crumpled

bị nhàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crumpled

crumpled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crumpled

zerknittert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In his hand he holds twenty crumpled pages, his new theory of time, which he will mail today to the German journal of physics.

Tay anh cầm hai mươi trang giấy – lý thuyết mới của anh về thời gian – mà hôm nay anh sẽ gửi cho tạp chí Vật lý Đức.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zerknittert /adj/GIẤY/

[EN] crumpled

[VI] bị nhàu