Việt
bị nhàu
Anh
crumpled
Đức
zerknittert
In his hand he holds twenty crumpled pages, his new theory of time, which he will mail today to the German journal of physics.
Tay anh cầm hai mươi trang giấy – lý thuyết mới của anh về thời gian – mà hôm nay anh sẽ gửi cho tạp chí Vật lý Đức.
zerknittert /adj/GIẤY/
[EN] crumpled
[VI] bị nhàu