TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crushed

đã nghiền nát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được nghiền vỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crushed

crushed

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crushed

eingefedert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crushed

comprimé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He loves her desperately, but he has already been crushed by a woman who left him without warning, and he is frightened of love.

Chàng yêu nàng tha thiết, nhưng bởi từng bị một người đàn bà khác bỗng dưng bỏ rơi khiến chàng đâm ra sợ hãi trước tình yêu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crushed /ENG-MECHANICAL/

[DE] eingefedert

[EN] crushed

[FR] comprimé

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crushed

đã nghiền nát

crushed

được nghiền vỡ

Tự điển Dầu Khí

crushed

o   đã nghiền nát, đã ép vụn