Việt
khóa mật mã
Anh
cryptographic key
cypher key
Đức
Chiffrierschlüssel
Schlüssel
Verschlüsselungscode
kryptographischer Schlüsel
Pháp
clé cryptographique
cryptographic key,cypher key /IT-TECH/
[DE] Chiffrierschlüssel; Schlüssel; Verschlüsselungscode; kryptographischer Schlüsel
[EN] cryptographic key; cypher key
[FR] clé cryptographique
khóa mật mã Dãy các số hóặc ký tự do người sử dụng hệ mã hóa chọn đè cài đặt thuật toán mã hốa đề má hóa và giải mã các thông báo.