TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crystal defect

chỗ sai hỏng tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuyết tật tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

crystal defect

crystal defect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crystal defect

Kristalldefekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallstörstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crystal defect

défaut du cristal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crystal defect,defect /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kristalldefekt; Kristallstörstelle

[EN] crystal defect; defect

[FR] défaut du cristal

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal defect

khuyết tật tinh thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal defect

chỗ sai hỏng tinh thể

crystal defect /ô tô/

chỗ sai hỏng tinh thể