Việt
chỗ sai hỏng tinh thể
khuyết tật tinh thể
Anh
crystal defect
defect
Đức
Kristalldefekt
Kristallstörstelle
Pháp
défaut du cristal
crystal defect,defect /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kristalldefekt; Kristallstörstelle
[EN] crystal defect; defect
[FR] défaut du cristal
crystal defect /ô tô/