TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crystal mixer

bộ trộn tần dùng thạch anh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ trộn tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crystal mixer

crystal mixer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mixer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crystal mixer

Kristalldiodenmischer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallmischstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crystal mixer

mélangeur à cristal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélangeur à diodes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélangeur à diodes semi-conductrices

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crystal mixer,mixer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kristalldiodenmischer; Kristallmischstufe

[EN] crystal mixer; mixer

[FR] mélangeur à cristal; mélangeur à diodes; mélangeur à diodes semi-conductrices

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal mixer

bộ trộn tinh thể

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

crystal mixer

bộ trộn tinh thí Bộ trộn sử dụng các đặc tính phi tuyến của đỉot tinh thề đề trộn hai tần số; dâng rộng rãi trong các máy thu rađa đĩ biến đồi tín hiệu rađa thu được thành giá trị trung tần thấp hơn bằng trộn nó với tín hiệu dao động nộl tại.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crystal mixer

bộ trộn tần dùng thạch anh