Việt
fut khối
Anh
cubic foot
cube
cube foot
Đức
Kubikfuß
Pháp
pied cube
pied-cube
cube,cube foot,cubic foot /TECH,INDUSTRY/
[DE] Kubikfuß
[EN] cube; cube foot; cubic foot
[FR] pied cube; pied-cube
['kju:bik fut]
o fut khối
Số đo tiêu chuẩn dùng cho khí thiên nhiên. 1 fut khối khí thiên nhiên là thể tích khí chứa trong một hộp vuông cạnh là 1 fut (0, 3 m).