Việt
trung thifin
trung thiên
điểm giữa trời lower ~ trung thiên dưới upper ~ trung thiên trên
sự qua kinh tuyến
sự qua trung thiên
điểm cao nhất
Cực điểm.
Anh
culmination
Culmination
trung thiên, điểm giữa trời lower ~ trung thiên dưới upper ~ trung thiên trên
sự qua kinh tuyến , sự qua trung thiên