TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cumin

cây thìa là Ai-cập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Cây thì là

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cumin

cumin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cumin seed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cumin

Kreuzkümmel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kumin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

römischer Kreuzkümmel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cumin

cumin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The aromas of dates, mangoes, coriander, cumin are suspended in space.

Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cumin

Cây thì là

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cumin /SCIENCE/

[DE] Kreuzkümmel; Kumin

[EN] cumin

[FR] cumin

cumin,cumin seed /SCIENCE/

[DE] Kreuzkümmel; römischer Kreuzkümmel

[EN] cumin; cumin seed

[FR] cumin

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cumin

[DE] Kreuzkümmel

[EN] cumin

[VI] cây thìa là Ai-cập