Việt
sự xả tích luỹ
sự xả tích lũy
Anh
cumulative discharge
discharging
drain
Đức
kumulativer Ausfluß
cumulative discharge, discharging, drain
kumulativer Ausfluß /m/NLPH_THẠCH/
[EN] cumulative discharge
[VI] sự xả tích luỹ