TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cumulative distribution

phân bố tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phân bố tích luỹ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân phối tích lũy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân phối chồng chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cumulative distribution

cumulative distribution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

probability distribution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cumulative distribution

Summenverteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kumulative Verteilung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Wahrscheinlichkeitsverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cumulative distribution

distribution cumulative

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonction de répartition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cumulative distribution,probability distribution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wahrscheinlichkeitsverteilung

[EN] cumulative distribution; probability distribution

[FR] distribution cumulative; fonction de répartition

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cumulative distribution

[DE] kumulative Verteilung

[VI] phân bố tích lũy

[EN] cumulative distribution

[FR] distribution cumulative

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cumulative distribution

sự phân phối tích lũy

cumulative distribution

phân bố tích lũy

cumulative distribution

sự phân phối chồng chất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summenverteilung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] cumulative distribution

[VI] phân bố tích luỹ