Việt
lỗi tích lũy
sai sô' tích luỹ
sai số gộp
sai số tích lũy
sai số tích luỹ
Anh
cumulative error
Đức
kumulativer Fehler
kumulierender Beurteilungsfehler
integrierender Fehler
Pháp
erreur cumulative
kumulativer Fehler /m/TH_BỊ/
[EN] cumulative error
[VI] sai số tích luỹ
integrierender Fehler /m/TH_BỊ/
cumulative error /IT-TECH,TECH/
[DE] kumulativer Fehler; kumulierender Beurteilungsfehler
[FR] erreur cumulative
CUMULATIVE ERROR
sai số tích ỉuỹ Sai sổ do nguyên nhân hệ thống, luôn luồn theo một kiểu, ngược với sai số bù chỉnh.