Việt
màng bảo dưỡng
màng bảo dưỡng bê tông
Anh
curing membrane
Đức
Sprayschicht
Nachbehandlungsfilm
màng bảo dưỡng (bê tông)
curing membrane /xây dựng/
Sprayschicht /f/XD/
[EN] curing membrane
[VI] màng bảo dưỡng (bêtông)
Nachbehandlungsfilm /m/XD/
[VI] màng bảo dưỡng