TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

current maintenance repair

sự bảo dưỡng thường xuyên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

current maintenance repair

current maintenance repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

current maintenance repair

übliche Wartungsreparatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

current maintenance repair

réparation courante d'entretien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

current maintenance repair /ENG-MECHANICAL/

[DE] übliche Wartungsreparatur

[EN] current maintenance repair

[FR] réparation courante d' entretien

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current maintenance repair

sự bảo dưỡng thường xuyên