Việt
đầu ra dòng
dòng điện ra
Anh
current output
current flow
current supply
Đức
Stromabgabe
Strommenge
Pháp
débit de courant
current flow,current output,current supply /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stromabgabe; Strommenge
[EN] current flow; current output; current supply
[FR] débit de courant
Stromabgabe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] current output
[VI] đầu ra dòng