Việt
dụng vẽ đường cong
máy vẽ đồ thị
máy vẽ đường cong
máy vẽ
Anh
curve plotter
diagram
drafting machine
graph plotter
Đức
Kurvenschreiber
Kurvenschreiber /m/TH_BỊ/
[EN] curve plotter, graph plotter
[VI] máy vẽ (đồ thị)
curve plotter, diagram
curve plotter, drafting machine