Việt
cong
phí tuyến
thuộc đường cong
cong phi tuyến
Anh
curvilinear
Đức
krummlinig
curvilinear /toán & tin/
Curvilinear
Curvilinear (adj)
krummlinig /adj/CNSX, HÌNH, V_LÝ/
[EN] curvilinear
[VI] cong
cong, phí tuyến
CURVILINEAR
cong, có dạng cong Gđm hoặc giôị hạn bởi các đường cong.