TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cut hole
khoan giếng
1
Tự điển Dầu Khí
lỗ mìn đột phá
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thủng
1
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Anh
cut hole
cut hole
3
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
cut hole
Thủng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cut hole
lỗ mìn đột phá
Tự điển Dầu Khí
cut hole
[k
ʌ
t 'houl]
o
khoan giếng