TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cut hole

khoan giếng

 
Tự điển Dầu Khí

lỗ mìn đột phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thủng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cut hole

cut hole

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cut hole

Thủng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cut hole

lỗ mìn đột phá

Tự điển Dầu Khí

cut hole

[kʌt 'houl]

o   khoan giếng