TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutting cycle

chu trình cắt gọt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Chu trình cắt got

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cutting cycle

Cutting cycle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cycles

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cutting cycle

Abspanzyklus

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zyklen

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zyklen,Abspanzyklus

[EN] cycles, cutting cycle

[VI] Chu trình cắt gọt (tạo phoi)

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Abspanzyklus

[VI] Chu trình cắt got

[EN] Cutting cycle

Abspanzyklus

[VI] chu trình cắt gọt

[EN] Cutting cycle