TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cycles

chu trình làm việc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chu trình

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chu trình cắt gọt

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bọng Chu trình tiện ren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Chu trình khoan lỗ sâu

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Chu trình phay hốc hình chữ nhật

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cycles

Cycles

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

cutting cycle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

thread-cutting cycle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

deep-hole drilling cycle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rectangular pocket milling cycle

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cycles

Zyklen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Abspanzyklus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindedrehzyklus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Tiefloch-Bohrzyklus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Rechteck-Taschenfräszyklus

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time was measured also by heartbeats, the rhythms of drowsiness and sleep, the recurrence of hunger, the menstrual cycles of women, the duration of loneliness.

Thời gian cũng đo bằng nhịp tim, độ buồn ngủ và giấc ngủ, của sự đói, kinh nguyệt phụ nữ, độ dài của cô đơn.

Traders do not know that they will make the same bargain again and again. Politicians do not know that they will shout from the same lectern an infinite number of times in the cycles of time.

Các thương nhân không biết họ sẽ lại bán buôn hoài hoài cũng những thứ ấy, các nhà chính trị không biết rằng trong vòng tròn thời gian, số lần phát biểu của họ trên cùng cái diễn đàn ấy là vô tận.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Zyklen,Abspanzyklus

[EN] cycles, cutting cycle

[VI] Chu trình cắt gọt (tạo phoi)

Zyklen,Gewindedrehzyklus

[EN] cycles, thread-cutting cycle

[VI] bọng) Chu trình tiện ren (ven răng)

Zyklen,Tiefloch-Bohrzyklus

[EN] cycles, deep-hole drilling cycle

[VI] Chu trình khoan lỗ sâu

Zyklen,Rechteck-Taschenfräszyklus

[EN] cycles, rectangular pocket milling cycle

[VI] Chu trình phay hốc hình chữ nhật (phay

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Zyklen

[VI] chu trình làm việc (NC)

[EN] Cycles (NC)

Zyklen

[VI] Chu trình (NC)

[EN] Cycles (NO