Zyklen,Abspanzyklus
[EN] cycles, cutting cycle
[VI] Chu trình cắt gọt (tạo phoi)
Zyklen,Gewindedrehzyklus
[EN] cycles, thread-cutting cycle
[VI] bọng) Chu trình tiện ren (ven răng)
Zyklen,Tiefloch-Bohrzyklus
[EN] cycles, deep-hole drilling cycle
[VI] Chu trình khoan lỗ sâu
Zyklen,Rechteck-Taschenfräszyklus
[EN] cycles, rectangular pocket milling cycle
[VI] Chu trình phay hốc hình chữ nhật (phay