TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutting length

chiều dài cắt cốt thép

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cutting length

cutting length

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

margin length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

length of cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cutting length

Bewehrung Schnittlänge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schneidlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnittlänge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cutting length

longueur active

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting length,margin length /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schneidlänge

[EN] cutting length; margin length

[FR] longueur active

cutting length,length of cut /FISCHERIES/

[DE] Schnittlänge

[EN] cutting length; length of cut

[FR] longueur de coupe

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehrung Schnittlänge

[VI] chiều dài cắt cốt thép

[EN] cutting length