Việt
gọt
kim loại cắt
hợp kim cứng đê' cắt gọt
kim loại cất
hợp kim cứng để cắt gọt
kim loại làm dụng cụ cắt gọt
Anh
cutting metal
Đức
Schneidmetall
Pháp
métal de coupe
métal pour plaquettes
cutting metal /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schneidmetall
[EN] cutting metal
[FR] métal de coupe; métal pour plaquettes
kim loại cất; gọt; hợp kim cứng để cắt gọt (kim loại)
kim loại cắt; gọt; hợp kim cứng đê' cắt gọt (kim loại)