TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cutting time

thời gian máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian máy 'ên máy coni’ cự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cutting time

cutting time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cutting time

Schneidzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cutting time

temps de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting time /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schneidzeit

[EN] cutting time

[FR] temps de coupe

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting time

thời gian (chạy) máy (khi gií/ công I)' ên máy coni’ cự}

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting time

thời gian (chạy) máy (khi gia công trên máy cóng cụ)