Việt
thời gian máy
thời gian máy 'ên máy coni’ cự
Anh
cutting time
Đức
Schneidzeit
Pháp
temps de coupe
cutting time /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schneidzeit
[EN] cutting time
[FR] temps de coupe
thời gian (chạy) máy (khi gií/ công I)' ên máy coni’ cự}
thời gian (chạy) máy (khi gia công trên máy cóng cụ)