TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
cutting wire
dây cắt đất sét
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dây kim loại dùng để cắt
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
cutting wire
cutting wire
3
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Đức
cutting wire
Schneidedraht
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cutting wire
dây kim loại dùng để cắt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Schneidedraht
cutting wire
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cutting wire
dây cắt đất sét