TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cyclic permutation

hoán vị vòng quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoán vị tuần hoàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự hoán vị vòng tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cyclic permutation

cyclic permutation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rearrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cyclic permutation

zyklische Permutation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

cyclic permutation

permutation cyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic permutation

hoán vị vòng quanh

cyclic permutation, rearrangement, reversal, swapping

sự hoán vị vòng tròn

Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic permutation

hoán vị vòng quanh

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cyclic permutation

[DE] zyklische Permutation

[VI] hoán vị tuần hoàn

[EN] cyclic permutation

[FR] permutation cyclique