Việt
khoảng trống trong xylanh
khoáng tròng trong xylanh
khe hở giửa hai trục lăn
Anh
cylinder clearance
clearance volume
Đức
Totraum
schaedlicher Raum
Pháp
espace mort
espace nuisible
clearance volume,cylinder clearance /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Totraum; schaedlicher Raum
[EN] clearance volume; cylinder clearance
[FR] espace mort; espace nuisible
cylinder clearance /hóa học & vật liệu/
khoảng trống (có hại) trong xylanh
khoảng trống (có hại) trong xylanh; khe hở giửa hai trục lăn
khoáng tròng (có hại) trong xylanh