TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cylinder clearance

khoảng trống trong xylanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoáng tròng trong xylanh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khe hở giửa hai trục lăn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cylinder clearance

cylinder clearance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance volume

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cylinder clearance

Totraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schaedlicher Raum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cylinder clearance

espace mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

espace nuisible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clearance volume,cylinder clearance /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Totraum; schaedlicher Raum

[EN] clearance volume; cylinder clearance

[FR] espace mort; espace nuisible

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder clearance /hóa học & vật liệu/

khoảng trống (có hại) trong xylanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cylinder clearance

khoảng trống (có hại) trong xylanh; khe hở giửa hai trục lăn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cylinder clearance

khoáng tròng (có hại) trong xylanh