Việt
nắp quy-lat
nắp đậy xupap
Anh
cylinder head cover
Đức
Zylinderkopfhaube
Zylinderkopfdeckel
Ventilkammerdeckel
Pháp
couvercle de culasse
couvre-culasse
cylinder head cover /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ventilkammerdeckel; Zylinderkopfhaube
[EN] cylinder head cover
[FR] couvercle de culasse; couvre-culasse
nắp đậy xupap (loại xupap treo)