TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damping capacity

khá nAng giam chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất giảm trấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng hãm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng giảm xóc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng giàm chấn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

damping capacity

damping capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

damping capacity

Dämpfungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Daempfungsfaehigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

damping capacity

capacité d'amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damping capacity

công suất giảm trấn

damping capacity

khả năng hãm, khả năng giảm xóc, khả năng giàm chấn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfungsvermögen

damping capacity

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damping capacity /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Daempfungsfaehigkeit; Dämpfungsvermögen

[EN] damping capacity

[FR] capacité d' amortissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping capacity

khả năng giảm chấn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

damping capacity

khá nAng giam chán