Việt
khá nAng giam chán
khả năng giảm chấn
công suất giảm trấn
khả năng hãm
khả năng giảm xóc
khả năng giàm chấn
Anh
damping capacity
Đức
Dämpfungsvermögen
Daempfungsfaehigkeit
Pháp
capacité d'amortissement
khả năng hãm, khả năng giảm xóc, khả năng giàm chấn
damping capacity /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/
[DE] Daempfungsfaehigkeit; Dämpfungsvermögen
[EN] damping capacity
[FR] capacité d' amortissement