TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damping ratio

hệ số chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số cản dịu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số giảm xóc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

damping ratio

damping ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

damping ratio

Dämpfungsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfungsverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

damping ratio

facteur d'amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapport d'amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux d'amortissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsverhältnis /nt/C_THÁI/

[EN] damping ratio

[VI] hệ số giảm xóc, hệ số chống rung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfungsgrad

damping ratio

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damping ratio /SCIENCE/

[DE] Dämpfungsgrad

[EN] damping ratio

[FR] facteur d' amortissement

damping ratio /ENG-MECHANICAL/

[DE] Dämpfungsverhältnis

[EN] damping ratio

[FR] rapport d' amortissement

damping ratio /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dämpfungsgrad

[EN] damping ratio

[FR] taux d' amortissement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damping ratio

hệ số cản dịu

damping ratio

hệ số chống rung