TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darkening

sự hóa đen

 
Tự điển Dầu Khí

sự tối lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự hoá đen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

darkening

DARKENING

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

darkening

ABDUNKELUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Schwärzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

darkening

OBSCURCIR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwärzung /f/SỨ_TT/

[EN] darkening

[VI] sự hoá đen

Tự điển Dầu Khí

darkening

o   sự hóa đen, sự tối lại

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DARKENING

[DE] ABDUNKELUNG

[EN] DARKENING

[FR] OBSCURCIR