Việt
sự hóa đen
sự tối lại
sự hoá đen
Anh
DARKENING
Đức
ABDUNKELUNG
Schwärzung
Pháp
OBSCURCIR
Schwärzung /f/SỨ_TT/
[EN] darkening
[VI] sự hoá đen
darkening
o sự hóa đen, sự tối lại
[DE] ABDUNKELUNG
[EN] DARKENING
[FR] OBSCURCIR