TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data attribute

thuộc tính dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

data attribute

data attribute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

data attribute

Datenattribut

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

data attribute

attribut de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data attribute

[DE] Datenattribut

[VI] thuộc tính dữ liệu

[EN] data attribute

[FR] attribut de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data attribute

thuộc tính dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data attribute

thuộc tính dữ liệu Đặc tính cửa khối dữ liệu, như kiều bièu diễn đã dùng hoặc độ dài ở các ký tự, hay là thông tin có cíu trúc về dữ liệu vốn dừng đề thiết lập nội đung của nó và gán ý nghĩa cho nổ. Thuật ngữ cũng dừng đề chi thông tin mô tả cổ cấu trúc về môi trường dữ liệu bên trong bản ghi.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data attribute

thuộc tính dữ liệu