Việt
hộp dữ liệu
Anh
data cartridge
Đức
Datenregister
Datenkassette
Pháp
composteur de donnees
Datenkassette /f/M_TÍNH/
[EN] data cartridge
[VI] hộp dữ liệu
data cartridge /IT-TECH/
[DE] Datenregister
[FR] composteur de donnees
hộp dữ liệu Hộp băng dừng cbo bộ nhở dữ liệu bất khả biến và loại bỏ được trong các hệ thống số nhỏ.