Việt
bộ dồn kênh dữ liệu
bộ đa hợp kênh dữ liệu
Anh
data channel multiplexer
Đức
Datenkanal-Multiplexer
Datenkanalverteiler
Pháp
multiplexeur de canal de données
Datenkanalverteiler /m/M_TÍNH/
[EN] data channel multiplexer
[VI] bộ đa hợp kênh dữ liệu, bộ dồn kênh dữ liệu
[DE] Datenkanal-Multiplexer
[VI] bộ đa hợp kênh dữ liệu
[FR] multiplexeur de canal de données