Việt
kiếm tra dừ liệu
sự kiểm tra dữ liệu
sự phê chuẩn dữ liệu
sự kiểm chứng dữ liệu
Anh
data check
data validation
data verification
Đức
Datenprüfung
Pháp
vérification des données
Datenprüfung /f/M_TÍNH, TH_BỊ/
[EN] data check, data validation, data verification
[VI] sự kiểm tra dữ liệu, sự phê chuẩn dữ liệu, sự kiểm chứng dữ liệu
data check /IT-TECH/
[DE] Datenprüfung
[EN] data check
[FR] vérification des données