Việt
sự điều khiển dừ liệu
điều khiển dữ kiện
điều khiển dữ liệu
sự điều khiển dữ liệu
sự quản lý dữ liệu
Anh
data control
data management
Đức
Datensteuerung
Datenverwaltung
Pháp
contrôle des données
Datenverwaltung /f/M_TÍNH/
[EN] data control, data management
[VI] sự điều khiển dữ liệu, sự quản lý dữ liệu
data control /IT-TECH/
[DE] Datensteuerung
[EN] data control
[FR] contrôle des données
Data Control
diìu khiển dữ liệu Khía cạnh quản lý dữ liệu bao gồm theo dõi xem dữ liệu đã được sử dụng, truy nhập, thay đồi, sử hữu và lập báo cáo như thế nào và ai đã làm việc đó.