Việt
sự phân phối dữ liệu
Anh
data distribution
Đức
Datenverbund
Datenverteilung
Pháp
distribution de données
data distribution /IT-TECH/
[DE] Datenverbund; Datenverteilung
[EN] data distribution
[FR] distribution de données
phân phối dữ liệu Sự truyền dữ liệu tới một hoặc nhiều vi trí từ một điềm trung tâm.