Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Datenbereich /m/Đ_TỬ/
[EN] data domain
[VI] miền dữ liệu
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
data domain
miền dữ liệu
data domain
miền dữ kiện
data domain
địa hạt dữ liệu
data domain /xây dựng/
địa hạt dữ liệu
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt