Việt
đường truyền dữ liệu
dòng dữ liệu
Anh
data line
data routing
data transmission line
data transmission path
transmit data line
Đức
Datenleitung
Pháp
ligne de données
data line /IT-TECH/
[DE] Datenleitung
[EN] data line
[FR] ligne de données
[VI] đường truyền dữ liệu
data line, data routing, data transmission line, data transmission path, transmit data line
đường dữ liệu Mạch riêng lẻ truyền dữ liệu bân trong kênh truyền thông hoặc máy tính.