Việt
sự phát sinh dữ lieu
sự tạo thành dữ liệu
sự phát sinh dữ liệu
sự khởi nguồn dữ liệu
Anh
data origination
Đức
Datengewinnung
Datenerstellung
Pháp
création de données
Datenerstellung /f/M_TÍNH/
[EN] data origination
[VI] sự phát sinh dữ liệu, sự khởi nguồn dữ liệu
data origination /IT-TECH/
[DE] Datengewinnung
[FR] création de données
khởi sinh dữ liệu Quá trình đưa dữ liệu vào dạng máy cố thề đọc được.
sự phát sinh dữ lieu, sự tạo thành dữ liệu