Việt
bảng số liệu kỹ thuật
Anh
data plate
descriptive plate
information plate
inscription plate
Đức
Eichschild
Kennzeichnungschild
Leistungsschild
Typenschild
Pháp
plaque signalétique
data plate,descriptive plate,information plate,inscription plate /TECH/
[DE] Eichschild; Kennzeichnungschild; Leistungsschild; Typenschild
[EN] data plate(2); descriptive plate(1); information plate(3); inscription plate(1)
[FR] plaque signalétique
bảng thông số thiết bị Tấm ghi thông số thiết bị gắn trên máy bay động cơ hoặc thiết bị máy lẻ.