TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data plotter

máy vẽ dử liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy vẽ dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy vẽ hình dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

data plotter

data plotter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

x-y plotter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

data plotter

Datenplotter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Digitalplotter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Koordinatenschreiber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plotter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

X-Y Plotter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

data plotter

traceur de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

traceur de courbes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data plotter,x-y plotter /IT-TECH/

[DE] Digitalplotter; Koordinatenschreiber; Plotter; X-Y Plotter

[EN] data plotter; x-y plotter

[FR] traceur de courbes

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data plotter

[DE] Datenplotter

[VI] máy vẽ hình dữ liệu

[EN] data plotter

[FR] traceur de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data plotter

máy vẽ dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data plotter

máy vẽ đầ thị dữ liệu Thiết bị vẽ đồ thị thông tin số theo cách liên tục.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data plotter

máy vẽ dử liệu