Việt
máy vẽ dử liệu
máy vẽ dữ liệu
máy vẽ hình dữ liệu
Anh
data plotter
x-y plotter
Đức
Datenplotter
Digitalplotter
Koordinatenschreiber
Plotter
X-Y Plotter
Pháp
traceur de données
traceur de courbes
data plotter,x-y plotter /IT-TECH/
[DE] Digitalplotter; Koordinatenschreiber; Plotter; X-Y Plotter
[EN] data plotter; x-y plotter
[FR] traceur de courbes
[DE] Datenplotter
[VI] máy vẽ hình dữ liệu
[EN] data plotter
[FR] traceur de données
máy vẽ đầ thị dữ liệu Thiết bị vẽ đồ thị thông tin số theo cách liên tục.