Việt
cát dữ liệu
lưu trữ dừ liệu
cất dữ liệu
Anh
data warehousing
Đức
Data-Warehousing
Pháp
entreposage de données
stockage de données
data warehousing /IT-TECH/
[DE] Data-Warehousing
[EN] data warehousing
[FR] entreposage de données; stockage de données
cát dữ liệu, lưu trữ dừ liệu