Việt
hệ số chiếu sáng tự nhiên
hệ số chiếu sáng
Anh
daylight factor
Đức
Tageslichtquotient
Tageslichtfaktor
Pháp
facteur de lumière du jour
DAYLIGHT FACTOR
hệ sổ chiếu sáng tự nhiên Hệ số diễn tả tính hiệu dụng của một cửa sổ trong phòng dùng để thiết kế các phòng được chiếu sáng tự nhiên. Nó được xác định bằng tỉ số giữa độ chiếu sáng ở một điểm trong phòng và độ chiếu sáng cũng tại thời điểm ấy trên một mặt phảng nàm ngang dưói bầu trời quang mây.
daylight factor /SCIENCE/
[DE] Tageslichtfaktor; Tageslichtquotient
[EN] daylight factor
[FR] facteur de lumière du jour
Tageslichtquotient /m/C_THÁI/
[VI] hệ số chiếu sáng tự nhiên