TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daylight factor

hệ số chiếu sáng tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

daylight factor

daylight factor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

daylight factor

Tageslichtquotient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tageslichtfaktor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

daylight factor

facteur de lumière du jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DAYLIGHT FACTOR

hệ sổ chiếu sáng tự nhiên Hệ số diễn tả tính hiệu dụng của một cửa sổ trong phòng dùng để thiết kế các phòng được chiếu sáng tự nhiên. Nó được xác định bằng tỉ số giữa độ chiếu sáng ở một điểm trong phòng và độ chiếu sáng cũng tại thời điểm ấy trên một mặt phảng nàm ngang dưói bầu trời quang mây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daylight factor /SCIENCE/

[DE] Tageslichtfaktor; Tageslichtquotient

[EN] daylight factor

[FR] facteur de lumière du jour

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daylight factor

hệ số chiếu sáng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tageslichtquotient /m/C_THÁI/

[EN] daylight factor

[VI] hệ số chiếu sáng tự nhiên