TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead well

giếng chết

 
Tự điển Dầu Khí

giếng hút nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dead well

dead well

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead well

giếng hút nước

dead well

giếng thấm nước

Tự điển Dầu Khí

dead well

[ded wel]

o   giếng chết

- Một giếng trong đó dầu cần phải bơm mới đưa được lên trên mặt đất.

- Một giếng dầu hoặc khí tạm thời hoặc vĩnh viễn không sản xuất nữa.

- Một giếng đã bị huỷ.