TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dead wood

vật làm giảm thể tích thùng chứa

 
Tự điển Dầu Khí

cành gỗ khô héo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dead wood

dead wood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deadwood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dead wood

Totholz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dead wood

bois mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead wood

cành gỗ khô héo

Tự điển Dầu Khí

dead wood

[ded wud]

o   vật làm giảm thể tích thùng chứa

Bất kỳ vật gì ở bên trong ví dụ ống và van làm giảm thể tích của một thùng chứa dầu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dead wood,deadwood /ENVIR/

[DE] Totholz

[EN] dead wood; deadwood

[FR] bois mort