TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debenture

trái khoán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

debenture

debenture

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

debenture

: giấy nhận nợ, chứng thư khai nhận trái khoán. [L] debenture stock - co phieu vay vốn, vốn hội trái cùa công ty ÍQTh] chứng thư hoàn thuê [TC] co phicu, trái phiếu (không được bào chứng) - debenture-bond - co phiếu, phiếu khoán - debenture-holder - hội trái chù, người giữ cô phiếu - debenture-stock - phiếu khoán, trái phiếu không báo dàm - mortgage debenture - trái phiếu đê đương - unissued debenture(s) - co phiếu gổc, phiêu khoán tồn căn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

debenture

trái khoán