debenture
: giấy nhận nợ, chứng thư khai nhận trái khoán. [L] debenture stock - co phieu vay vốn, vốn hội trái cùa công ty ÍQTh] chứng thư hoàn thuê [TC] co phicu, trái phiếu (không được bào chứng) - debenture-bond - co phiếu, phiếu khoán - debenture-holder - hội trái chù, người giữ cô phiếu - debenture-stock - phiếu khoán, trái phiếu không báo dàm - mortgage debenture - trái phiếu đê đương - unissued debenture(s) - co phiếu gổc, phiêu khoán tồn căn.