Việt
dòng vật vụn
Anh
debris flow
Đức
Mur
Murbruch
Murgang
Pháp
coulée boueuse
lave torrentielle
debris flow /SCIENCE/
[DE] Mur; Murbruch; Murgang
[EN] debris flow
[FR] coulée boueuse; lave torrentielle
['debri: flou]
o dòng vật vụn
Chuyển động khối hoặc trượt đất rất nhanh và chứa nhiều loại hạt vụn, 20 % các hạt đó lớn hơn hạt cát.