TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debugging routine

chương trình con hiệu chỉnh lỗi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thủ tục gỡ rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

debugging routine

debugging routine

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debugging routine /toán & tin/

thủ tục gỡ rối

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

debugging routine

thường trình gỡ rối. Thường trình trợ giúp người lập trình gỡ rối các thường trình của họ; một số thường trình điền hình là các thường trình In bộ nhớ, ln băng và in trống từ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

debugging routine

chương trình con hiệu chỉnh lỗi